Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BHD Đảo
N$
=
BD
15/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,01958 BD 0,02047 2,35%
3 tháng BD 0,01946 BD 0,02047 4,06%
1 năm BD 0,01861 BD 0,02133 5,29%
2 năm BD 0,01861 BD 0,02459 12,76%
3 năm BD 0,01861 BD 0,02794 23,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Bahrain (BHD)
N$ 100BD 2,0474
N$ 500BD 10,237
N$ 1.000BD 20,474
N$ 2.500BD 51,185
N$ 5.000BD 102,37
N$ 10.000BD 204,74
N$ 25.000BD 511,85
N$ 50.000BD 1.023,70
N$ 100.000BD 2.047,40
N$ 500.000BD 10.237
N$ 1.000.000BD 20.474
N$ 2.500.000BD 51.185
N$ 5.000.000BD 102.370
N$ 10.000.000BD 204.740
N$ 50.000.000BD 1.023.700