Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01958 | BD 0,02047 | 2,35% |
3 tháng | BD 0,01946 | BD 0,02047 | 4,06% |
1 năm | BD 0,01861 | BD 0,02133 | 5,29% |
2 năm | BD 0,01861 | BD 0,02459 | 12,76% |
3 năm | BD 0,01861 | BD 0,02794 | 23,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Dinar Bahrain (BHD) |
N$ 100 | BD 2,0474 |
N$ 500 | BD 10,237 |
N$ 1.000 | BD 20,474 |
N$ 2.500 | BD 51,185 |
N$ 5.000 | BD 102,37 |
N$ 10.000 | BD 204,74 |
N$ 25.000 | BD 511,85 |
N$ 50.000 | BD 1.023,70 |
N$ 100.000 | BD 2.047,40 |
N$ 500.000 | BD 10.237 |
N$ 1.000.000 | BD 20.474 |
N$ 2.500.000 | BD 51.185 |
N$ 5.000.000 | BD 102.370 |
N$ 10.000.000 | BD 204.740 |
N$ 50.000.000 | BD 1.023.700 |