Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BIF Đảo
N$
=
FBu
16/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 149,14 FBu 156,88 4,10%
3 tháng FBu 148,00 FBu 156,88 3,70%
1 năm FBu 107,57 FBu 160,46 43,66%
2 năm FBu 107,57 FBu 160,46 24,82%
3 năm FBu 107,57 FBu 160,46 12,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Franc Burundi (BIF)
N$ 1FBu 157,37
N$ 5FBu 786,84
N$ 10FBu 1.573,69
N$ 25FBu 3.934,22
N$ 50FBu 7.868,44
N$ 100FBu 15.737
N$ 250FBu 39.342
N$ 500FBu 78.684
N$ 1.000FBu 157.369
N$ 5.000FBu 786.844
N$ 10.000FBu 1.573.687
N$ 25.000FBu 3.934.218
N$ 50.000FBu 7.868.436
N$ 100.000FBu 15.736.872
N$ 500.000FBu 78.684.362