Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / CVE Đảo
N$
=
Esc
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 5,3676 Esc 5,5608 1,73%
3 tháng Esc 5,2588 Esc 5,5608 2,73%
1 năm Esc 5,0850 Esc 5,6828 4,35%
2 năm Esc 5,0850 Esc 6,8569 15,89%
3 năm Esc 5,0850 Esc 7,0346 13,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Escudo Cabo Verde (CVE)
N$ 1Esc 5,5019
N$ 5Esc 27,509
N$ 10Esc 55,019
N$ 25Esc 137,55
N$ 50Esc 275,09
N$ 100Esc 550,19
N$ 250Esc 1.375,47
N$ 500Esc 2.750,93
N$ 1.000Esc 5.501,86
N$ 5.000Esc 27.509
N$ 10.000Esc 55.019
N$ 25.000Esc 137.547
N$ 50.000Esc 275.093
N$ 100.000Esc 550.186
N$ 500.000Esc 2.750.931