Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / GNF Đảo
N$
=
FG
15/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 447,41 FG 467,97 3,67%
3 tháng FG 444,73 FG 467,97 3,52%
1 năm FG 424,51 FG 490,37 3,71%
2 năm FG 424,51 FG 579,91 14,83%
3 năm FG 424,51 FG 727,58 32,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Franc Guinea (GNF)
N$ 1FG 466,63
N$ 5FG 2.333,15
N$ 10FG 4.666,30
N$ 25FG 11.666
N$ 50FG 23.331
N$ 100FG 46.663
N$ 250FG 116.657
N$ 500FG 233.315
N$ 1.000FG 466.630
N$ 5.000FG 2.333.149
N$ 10.000FG 4.666.298
N$ 25.000FG 11.665.745
N$ 50.000FG 23.331.490
N$ 100.000FG 46.662.981
N$ 500.000FG 233.314.904