Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,01605 | KD 0,01674 | 2,19% |
3 tháng | KD 0,01592 | KD 0,01674 | 3,85% |
1 năm | KD 0,01531 | KD 0,01742 | 5,49% |
2 năm | KD 0,01531 | KD 0,02005 | 12,58% |
3 năm | KD 0,01531 | KD 0,02234 | 21,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Dinar Kuwait (KWD) |
N$ 100 | KD 1,6730 |
N$ 500 | KD 8,3649 |
N$ 1.000 | KD 16,730 |
N$ 2.500 | KD 41,825 |
N$ 5.000 | KD 83,649 |
N$ 10.000 | KD 167,30 |
N$ 25.000 | KD 418,25 |
N$ 50.000 | KD 836,49 |
N$ 100.000 | KD 1.672,99 |
N$ 500.000 | KD 8.364,93 |
N$ 1.000.000 | KD 16.730 |
N$ 2.500.000 | KD 41.825 |
N$ 5.000.000 | KD 83.649 |
N$ 10.000.000 | KD 167.299 |
N$ 50.000.000 | KD 836.493 |