Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / KWD Đảo
N$
=
KD
15/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,01605 KD 0,01674 2,19%
3 tháng KD 0,01592 KD 0,01674 3,85%
1 năm KD 0,01531 KD 0,01742 5,49%
2 năm KD 0,01531 KD 0,02005 12,58%
3 năm KD 0,01531 KD 0,02234 21,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Kuwait (KWD)
N$ 100KD 1,6730
N$ 500KD 8,3649
N$ 1.000KD 16,730
N$ 2.500KD 41,825
N$ 5.000KD 83,649
N$ 10.000KD 167,30
N$ 25.000KD 418,25
N$ 50.000KD 836,49
N$ 100.000KD 1.672,99
N$ 500.000KD 8.364,93
N$ 1.000.000KD 16.730
N$ 2.500.000KD 41.825
N$ 5.000.000KD 83.649
N$ 10.000.000KD 167.299
N$ 50.000.000KD 836.493