Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / KWD Đảo
N$
=
KD
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,01605 KD 0,01685 4,86%
3 tháng KD 0,01592 KD 0,01685 3,87%
1 năm KD 0,01531 KD 0,01742 6,59%
2 năm KD 0,01531 KD 0,02005 13,64%
3 năm KD 0,01531 KD 0,02234 21,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Kuwait (KWD)
N$ 100KD 1,6840
N$ 500KD 8,4200
N$ 1.000KD 16,840
N$ 2.500KD 42,100
N$ 5.000KD 84,200
N$ 10.000KD 168,40
N$ 25.000KD 421,00
N$ 50.000KD 842,00
N$ 100.000KD 1.684,01
N$ 500.000KD 8.420,05
N$ 1.000.000KD 16.840
N$ 2.500.000KD 42.100
N$ 5.000.000KD 84.200
N$ 10.000.000KD 168.401
N$ 50.000.000KD 842.005