Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,01605 | KD 0,01685 | 4,86% |
3 tháng | KD 0,01592 | KD 0,01685 | 3,87% |
1 năm | KD 0,01531 | KD 0,01742 | 6,59% |
2 năm | KD 0,01531 | KD 0,02005 | 13,64% |
3 năm | KD 0,01531 | KD 0,02234 | 21,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Dinar Kuwait (KWD) |
N$ 100 | KD 1,6840 |
N$ 500 | KD 8,4200 |
N$ 1.000 | KD 16,840 |
N$ 2.500 | KD 42,100 |
N$ 5.000 | KD 84,200 |
N$ 10.000 | KD 168,40 |
N$ 25.000 | KD 421,00 |
N$ 50.000 | KD 842,00 |
N$ 100.000 | KD 1.684,01 |
N$ 500.000 | KD 8.420,05 |
N$ 1.000.000 | KD 16.840 |
N$ 2.500.000 | KD 42.100 |
N$ 5.000.000 | KD 84.200 |
N$ 10.000.000 | KD 168.401 |
N$ 50.000.000 | KD 842.005 |