Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1.109,03 | ₭ 1.161,16 | 3,54% |
3 tháng | ₭ 1.080,04 | ₭ 1.161,16 | 5,83% |
1 năm | ₭ 898,86 | ₭ 1.161,16 | 25,95% |
2 năm | ₭ 789,80 | ₭ 1.161,16 | 45,58% |
3 năm | ₭ 629,70 | ₭ 1.161,16 | 73,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Kíp Lào (LAK) |
N$ 1 | ₭ 1.161,09 |
N$ 5 | ₭ 5.805,46 |
N$ 10 | ₭ 11.611 |
N$ 25 | ₭ 29.027 |
N$ 50 | ₭ 58.055 |
N$ 100 | ₭ 116.109 |
N$ 250 | ₭ 290.273 |
N$ 500 | ₭ 580.546 |
N$ 1.000 | ₭ 1.161.093 |
N$ 5.000 | ₭ 5.805.465 |
N$ 10.000 | ₭ 11.610.930 |
N$ 25.000 | ₭ 29.027.324 |
N$ 50.000 | ₭ 58.054.649 |
N$ 100.000 | ₭ 116.109.297 |
N$ 500.000 | ₭ 580.546.487 |