Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / LAK Đảo
N$
=
15/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.109,03 1.161,16 3,54%
3 tháng 1.080,04 1.161,16 5,83%
1 năm 898,86 1.161,16 25,95%
2 năm 789,80 1.161,16 45,58%
3 năm 629,70 1.161,16 73,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Kíp Lào (LAK)
N$ 1 1.161,09
N$ 5 5.805,46
N$ 10 11.611
N$ 25 29.027
N$ 50 58.055
N$ 100 116.109
N$ 250 290.273
N$ 500 580.546
N$ 1.000 1.161.093
N$ 5.000 5.805.465
N$ 10.000 11.610.930
N$ 25.000 29.027.324
N$ 50.000 58.054.649
N$ 100.000 116.109.297
N$ 500.000 580.546.487