Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 78,506 | LL 82,087 | 3,62% |
3 tháng | LL 78,018 | LL 82,087 | 3,27% |
1 năm | LL 74,629 | LL 85,508 | 3,68% |
2 năm | LL 74,629 | LL 98,601 | 12,74% |
3 năm | LL 74,629 | LL 112,00 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Bảng Liban (LBP) |
N$ 1 | LL 82,382 |
N$ 5 | LL 411,91 |
N$ 10 | LL 823,82 |
N$ 25 | LL 2.059,56 |
N$ 50 | LL 4.119,12 |
N$ 100 | LL 8.238,23 |
N$ 250 | LL 20.596 |
N$ 500 | LL 41.191 |
N$ 1.000 | LL 82.382 |
N$ 5.000 | LL 411.912 |
N$ 10.000 | LL 823.823 |
N$ 25.000 | LL 2.059.559 |
N$ 50.000 | LL 4.119.117 |
N$ 100.000 | LL 8.238.234 |
N$ 500.000 | LL 41.191.171 |