Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / LBP Đảo
N$
=
LL
16/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 78,506 LL 82,087 3,62%
3 tháng LL 78,018 LL 82,087 3,27%
1 năm LL 74,629 LL 85,508 3,68%
2 năm LL 74,629 LL 98,601 12,74%
3 năm LL 74,629 LL 112,00 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Bảng Liban (LBP)
N$ 1LL 82,382
N$ 5LL 411,91
N$ 10LL 823,82
N$ 25LL 2.059,56
N$ 50LL 4.119,12
N$ 100LL 8.238,23
N$ 250LL 20.596
N$ 500LL 41.191
N$ 1.000LL 82.382
N$ 5.000LL 411.912
N$ 10.000LL 823.823
N$ 25.000LL 2.059.559
N$ 50.000LL 4.119.117
N$ 100.000LL 8.238.234
N$ 500.000LL 41.191.171