Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MDL Đảo
N$
=
L
16/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,9280 L 0,9700 3,24%
3 tháng L 0,9214 L 0,9700 2,38%
1 năm L 0,8875 L 1,0012 4,42%
2 năm L 0,8875 L 1,2461 17,92%
3 năm L 0,8875 L 1,3160 23,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Leu Moldova (MDL)
N$ 1L 0,9737
N$ 5L 4,8683
N$ 10L 9,7366
N$ 25L 24,342
N$ 50L 48,683
N$ 100L 97,366
N$ 250L 243,42
N$ 500L 486,83
N$ 1.000L 973,66
N$ 5.000L 4.868,31
N$ 10.000L 9.736,63
N$ 25.000L 24.342
N$ 50.000L 48.683
N$ 100.000L 97.366
N$ 500.000L 486.831