Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / PAB Đảo
N$
=
B/.
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,05208 B/. 0,05444 2,35%
3 tháng B/. 0,05175 B/. 0,05444 4,06%
1 năm B/. 0,04950 B/. 0,05672 5,29%
2 năm B/. 0,04950 B/. 0,06541 12,76%
3 năm B/. 0,04950 B/. 0,07430 23,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Balboa Panama (PAB)
N$ 100B/. 5,4452
N$ 500B/. 27,226
N$ 1.000B/. 54,452
N$ 2.500B/. 136,13
N$ 5.000B/. 272,26
N$ 10.000B/. 544,52
N$ 25.000B/. 1.361,30
N$ 50.000B/. 2.722,61
N$ 100.000B/. 5.445,21
N$ 500.000B/. 27.226
N$ 1.000.000B/. 54.452
N$ 2.500.000B/. 136.130
N$ 5.000.000B/. 272.261
N$ 10.000.000B/. 544.521
N$ 50.000.000B/. 2.722.607