Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / PKR Đảo
N$
=
15/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 14,484 15,140 3,49%
3 tháng 14,378 15,140 2,92%
1 năm 13,707 16,382 1,11%
2 năm 11,867 16,382 25,76%
3 năm 10,773 16,382 40,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rupee Pakistan (PKR)
N$ 1 15,129
N$ 5 75,643
N$ 10 151,29
N$ 25 378,21
N$ 50 756,43
N$ 100 1.512,86
N$ 250 3.782,15
N$ 500 7.564,30
N$ 1.000 15.129
N$ 5.000 75.643
N$ 10.000 151.286
N$ 25.000 378.215
N$ 50.000 756.430
N$ 100.000 1.512.859
N$ 500.000 7.564.296