Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / SAR Đảo
N$
=
SR
15/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,1953 SR 0,2042 3,62%
3 tháng SR 0,1941 SR 0,2042 3,27%
1 năm SR 0,1856 SR 0,2127 3,68%
2 năm SR 0,1856 SR 0,2453 12,74%
3 năm SR 0,1856 SR 0,2786 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
N$ 100SR 20,366
N$ 500SR 101,83
N$ 1.000SR 203,66
N$ 2.500SR 509,14
N$ 5.000SR 1.018,28
N$ 10.000SR 2.036,56
N$ 25.000SR 5.091,39
N$ 50.000SR 10.183
N$ 100.000SR 20.366
N$ 500.000SR 101.828
N$ 1.000.000SR 203.656
N$ 2.500.000SR 509.139
N$ 5.000.000SR 1.018.279
N$ 10.000.000SR 2.036.557
N$ 50.000.000SR 10.182.786