Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / UYU Đảo
N$
=
$U
15/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 1,9995 $U 2,0991 2,69%
3 tháng $U 1,9674 $U 2,0991 1,56%
1 năm $U 1,9116 $U 2,1924 2,60%
2 năm $U 1,9116 $U 2,6603 19,49%
3 năm $U 1,9116 $U 3,2394 33,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Peso Uruguay (UYU)
N$ 1$U 2,0955
N$ 5$U 10,478
N$ 10$U 20,955
N$ 25$U 52,388
N$ 50$U 104,78
N$ 100$U 209,55
N$ 250$U 523,88
N$ 500$U 1.047,77
N$ 1.000$U 2.095,53
N$ 5.000$U 10.478
N$ 10.000$U 20.955
N$ 25.000$U 52.388
N$ 50.000$U 104.777
N$ 100.000$U 209.553
N$ 500.000$U 1.047.767