Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,9995 | $U 2,0991 | 2,69% |
3 tháng | $U 1,9674 | $U 2,0991 | 1,56% |
1 năm | $U 1,9116 | $U 2,1924 | 2,60% |
2 năm | $U 1,9116 | $U 2,6603 | 19,49% |
3 năm | $U 1,9116 | $U 3,2394 | 33,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Peso Uruguay (UYU) |
N$ 1 | $U 2,0955 |
N$ 5 | $U 10,478 |
N$ 10 | $U 20,955 |
N$ 25 | $U 52,388 |
N$ 50 | $U 104,78 |
N$ 100 | $U 209,55 |
N$ 250 | $U 523,88 |
N$ 500 | $U 1.047,77 |
N$ 1.000 | $U 2.095,53 |
N$ 5.000 | $U 10.478 |
N$ 10.000 | $U 20.955 |
N$ 25.000 | $U 52.388 |
N$ 50.000 | $U 104.777 |
N$ 100.000 | $U 209.553 |
N$ 500.000 | $U 1.047.767 |