Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / VES Đảo
N$
=
Bs
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 1,8926 Bs 1,9931 4,50%
3 tháng Bs 1,8668 Bs 1,9931 4,18%
1 năm Bs 1,3274 Bs 1,9931 48,85%
2 năm Bs 0,2912 Bs 1,9931 584,16%
3 năm Bs 0,2773 Bs 16.069.957.387.366.400.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Bolivar Venezuela (VES)
N$ 1Bs 2,0004
N$ 5Bs 10,002
N$ 10Bs 20,004
N$ 25Bs 50,009
N$ 50Bs 100,02
N$ 100Bs 200,04
N$ 250Bs 500,09
N$ 500Bs 1.000,18
N$ 1.000Bs 2.000,36
N$ 5.000Bs 10.002
N$ 10.000Bs 20.004
N$ 25.000Bs 50.009
N$ 50.000Bs 100.018
N$ 100.000Bs 200.036
N$ 500.000Bs 1.000.179