Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,04769 | Afs. 0,06281 | 23,54% |
3 tháng | Afs. 0,04399 | Afs. 0,06352 | 3,20% |
1 năm | Afs. 0,04399 | Afs. 0,1906 | 74,87% |
2 năm | Afs. 0,04399 | Afs. 0,2185 | 77,92% |
3 năm | Afs. 0,04399 | Afs. 0,2834 | 74,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Afghani Afghanistan (AFN) |
₦ 100 | Afs. 4,7215 |
₦ 500 | Afs. 23,607 |
₦ 1.000 | Afs. 47,215 |
₦ 2.500 | Afs. 118,04 |
₦ 5.000 | Afs. 236,07 |
₦ 10.000 | Afs. 472,15 |
₦ 25.000 | Afs. 1.180,37 |
₦ 50.000 | Afs. 2.360,74 |
₦ 100.000 | Afs. 4.721,48 |
₦ 500.000 | Afs. 23.607 |
₦ 1.000.000 | Afs. 47.215 |
₦ 2.500.000 | Afs. 118.037 |
₦ 5.000.000 | Afs. 236.074 |
₦ 10.000.000 | Afs. 472.148 |
₦ 50.000.000 | Afs. 2.360.741 |