Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / AFN Đảo
=
Afs.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,04769 Afs. 0,06281 23,54%
3 tháng Afs. 0,04399 Afs. 0,06352 3,20%
1 năm Afs. 0,04399 Afs. 0,1906 74,87%
2 năm Afs. 0,04399 Afs. 0,2185 77,92%
3 năm Afs. 0,04399 Afs. 0,2834 74,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Afghani Afghanistan (AFN)
100Afs. 4,7215
500Afs. 23,607
1.000Afs. 47,215
2.500Afs. 118,04
5.000Afs. 236,07
10.000Afs. 472,15
25.000Afs. 1.180,37
50.000Afs. 2.360,74
100.000Afs. 4.721,48
500.000Afs. 23.607
1.000.000Afs. 47.215
2.500.000Afs. 118.037
5.000.000Afs. 236.074
10.000.000Afs. 472.148
50.000.000Afs. 2.360.741