Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / LBP Đảo
=
LL
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,9986 LL 1,3132 23,86%
3 tháng LL 0,9286 LL 1,3244 0,68%
1 năm LL 0,9286 LL 3,2810 69,49%
2 năm LL 0,9286 LL 3,6469 72,46%
3 năm LL 0,9286 LL 3,6913 72,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Bảng Liban (LBP)
1LL 0,9915
5LL 4,9574
10LL 9,9149
25LL 24,787
50LL 49,574
100LL 99,149
250LL 247,87
500LL 495,74
1.000LL 991,49
5.000LL 4.957,44
10.000LL 9.914,89
25.000LL 24.787
50.000LL 49.574
100.000LL 99.149
500.000LL 495.744