Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,9986 | LL 1,3132 | 23,86% |
3 tháng | LL 0,9286 | LL 1,3244 | 0,68% |
1 năm | LL 0,9286 | LL 3,2810 | 69,49% |
2 năm | LL 0,9286 | LL 3,6469 | 72,46% |
3 năm | LL 0,9286 | LL 3,6913 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Bảng Liban (LBP) |
₦ 1 | LL 0,9915 |
₦ 5 | LL 4,9574 |
₦ 10 | LL 9,9149 |
₦ 25 | LL 24,787 |
₦ 50 | LL 49,574 |
₦ 100 | LL 99,149 |
₦ 250 | LL 247,87 |
₦ 500 | LL 495,74 |
₦ 1.000 | LL 991,49 |
₦ 5.000 | LL 4.957,44 |
₦ 10.000 | LL 9.914,89 |
₦ 25.000 | LL 24.787 |
₦ 50.000 | LL 49.574 |
₦ 100.000 | LL 99.149 |
₦ 500.000 | LL 495.744 |