Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / PYG Đảo
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,9702 6,4526 22,53%
3 tháng 4,4983 6,5087 2,29%
1 năm 4,4983 15,829 68,07%
2 năm 4,4983 16,723 69,79%
3 năm 4,4983 17,065 69,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Guarani Paraguay (PYG)
1 4,9276
5 24,638
10 49,276
25 123,19
50 246,38
100 492,76
250 1.231,89
500 2.463,78
1.000 4.927,55
5.000 24.638
10.000 49.276
25.000 123.189
50.000 246.378
100.000 492.755
500.000 2.463.777