Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,02553 | $U 0,03374 | 23,94% |
3 tháng | $U 0,02395 | $U 0,03418 | 1,76% |
1 năm | $U 0,02395 | $U 0,08482 | 69,70% |
2 năm | $U 0,02395 | $U 0,09971 | 74,26% |
3 năm | $U 0,02395 | $U 0,1089 | 76,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Uruguay (UYU) |
₦ 100 | $U 2,5482 |
₦ 500 | $U 12,741 |
₦ 1.000 | $U 25,482 |
₦ 2.500 | $U 63,705 |
₦ 5.000 | $U 127,41 |
₦ 10.000 | $U 254,82 |
₦ 25.000 | $U 637,05 |
₦ 50.000 | $U 1.274,09 |
₦ 100.000 | $U 2.548,19 |
₦ 500.000 | $U 12.741 |
₦ 1.000.000 | $U 25.482 |
₦ 2.500.000 | $U 63.705 |
₦ 5.000.000 | $U 127.409 |
₦ 10.000.000 | $U 254.819 |
₦ 50.000.000 | $U 1.274.094 |