Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / UYU Đảo
=
$U
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,02553 $U 0,03374 23,94%
3 tháng $U 0,02395 $U 0,03418 1,76%
1 năm $U 0,02395 $U 0,08482 69,70%
2 năm $U 0,02395 $U 0,09971 74,26%
3 năm $U 0,02395 $U 0,1089 76,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Peso Uruguay (UYU)
100$U 2,5482
500$U 12,741
1.000$U 25,482
2.500$U 63,705
5.000$U 127,41
10.000$U 254,82
25.000$U 637,05
50.000$U 1.274,09
100.000$U 2.548,19
500.000$U 12.741
1.000.000$U 25.482
2.500.000$U 63.705
5.000.000$U 127.409
10.000.000$U 254.819
50.000.000$U 1.274.094