Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / AFN Đảo
C$
=
Afs.
14/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 1,9338 Afs. 1,9671 1,33%
3 tháng Afs. 1,9243 Afs. 2,0050 1,96%
1 năm Afs. 1,8759 Afs. 2,4050 17,84%
2 năm Afs. 1,8759 Afs. 2,5319 19,86%
3 năm Afs. 1,8759 Afs. 3,3119 11,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Afghani Afghanistan (AFN)
C$ 1Afs. 1,9645
C$ 5Afs. 9,8223
C$ 10Afs. 19,645
C$ 25Afs. 49,112
C$ 50Afs. 98,223
C$ 100Afs. 196,45
C$ 250Afs. 491,12
C$ 500Afs. 982,23
C$ 1.000Afs. 1.964,47
C$ 5.000Afs. 9.822,34
C$ 10.000Afs. 19.645
C$ 25.000Afs. 49.112
C$ 50.000Afs. 98.223
C$ 100.000Afs. 196.447
C$ 500.000Afs. 982.234