Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / AWG Đảo
C$
=
Afl.
14/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,04864 Afl. 0,04914 0,09%
3 tháng Afl. 0,04864 Afl. 0,04914 0,23%
1 năm Afl. 0,04818 Afl. 0,04964 0,19%
2 năm Afl. 0,04818 Afl. 0,05079 3,03%
3 năm Afl. 0,04818 Afl. 0,05178 5,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Florin Aruba (AWG)
C$ 100Afl. 4,8958
C$ 500Afl. 24,479
C$ 1.000Afl. 48,958
C$ 2.500Afl. 122,40
C$ 5.000Afl. 244,79
C$ 10.000Afl. 489,58
C$ 25.000Afl. 1.223,96
C$ 50.000Afl. 2.447,92
C$ 100.000Afl. 4.895,85
C$ 500.000Afl. 24.479
C$ 1.000.000Afl. 48.958
C$ 2.500.000Afl. 122.396
C$ 5.000.000Afl. 244.792
C$ 10.000.000Afl. 489.585
C$ 50.000.000Afl. 2.447.923