Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / AZN Đảo
C$
=
14/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04590 0,04642 0,02%
3 tháng 0,04590 0,04642 0,16%
1 năm 0,04590 0,04680 0,10%
2 năm 0,04590 0,04788 2,88%
3 năm 0,04590 0,04891 5,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Manat Azerbaijan (AZN)
C$ 100 4,6190
C$ 500 23,095
C$ 1.000 46,190
C$ 2.500 115,47
C$ 5.000 230,95
C$ 10.000 461,90
C$ 25.000 1.154,75
C$ 50.000 2.309,49
C$ 100.000 4.618,98
C$ 500.000 23.095
C$ 1.000.000 46.190
C$ 2.500.000 115.475
C$ 5.000.000 230.949
C$ 10.000.000 461.898
C$ 50.000.000 2.309.491