Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / BYN Đảo
C$
=
Br
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,08782 Br 0,08893 0,66%
3 tháng Br 0,08778 Br 0,08968 0,08%
1 năm Br 0,06834 Br 0,09149 27,90%
2 năm Br 0,06834 Br 0,09472 6,19%
3 năm Br 0,06834 Br 0,09501 22,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rúp Belarus (BYN)
C$ 100Br 8,8141
C$ 500Br 44,071
C$ 1.000Br 88,141
C$ 2.500Br 220,35
C$ 5.000Br 440,71
C$ 10.000Br 881,41
C$ 25.000Br 2.203,53
C$ 50.000Br 4.407,07
C$ 100.000Br 8.814,14
C$ 500.000Br 44.071
C$ 1.000.000Br 88.141
C$ 2.500.000Br 220.353
C$ 5.000.000Br 440.707
C$ 10.000.000Br 881.414
C$ 50.000.000Br 4.407.068