Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / DOP Đảo
C$
=
RD$
14/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,5748 RD$ 1,6119 1,63%
3 tháng RD$ 1,5748 RD$ 1,6153 0,45%
1 năm RD$ 1,4912 RD$ 1,6153 5,96%
2 năm RD$ 1,4624 RD$ 1,6153 2,62%
3 năm RD$ 1,4624 RD$ 1,6347 2,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Peso Dominicana (DOP)
C$ 1RD$ 1,5878
C$ 5RD$ 7,9388
C$ 10RD$ 15,878
C$ 25RD$ 39,694
C$ 50RD$ 79,388
C$ 100RD$ 158,78
C$ 250RD$ 396,94
C$ 500RD$ 793,88
C$ 1.000RD$ 1.587,76
C$ 5.000RD$ 7.938,79
C$ 10.000RD$ 15.878
C$ 25.000RD$ 39.694
C$ 50.000RD$ 79.388
C$ 100.000RD$ 158.776
C$ 500.000RD$ 793.879