Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,5748 | RD$ 1,6119 | 1,63% |
3 tháng | RD$ 1,5748 | RD$ 1,6153 | 0,45% |
1 năm | RD$ 1,4912 | RD$ 1,6153 | 5,96% |
2 năm | RD$ 1,4624 | RD$ 1,6153 | 2,62% |
3 năm | RD$ 1,4624 | RD$ 1,6347 | 2,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Peso Dominicana (DOP) |
C$ 1 | RD$ 1,5878 |
C$ 5 | RD$ 7,9388 |
C$ 10 | RD$ 15,878 |
C$ 25 | RD$ 39,694 |
C$ 50 | RD$ 79,388 |
C$ 100 | RD$ 158,78 |
C$ 250 | RD$ 396,94 |
C$ 500 | RD$ 793,88 |
C$ 1.000 | RD$ 1.587,76 |
C$ 5.000 | RD$ 7.938,79 |
C$ 10.000 | RD$ 15.878 |
C$ 25.000 | RD$ 39.694 |
C$ 50.000 | RD$ 79.388 |
C$ 100.000 | RD$ 158.776 |
C$ 500.000 | RD$ 793.879 |