Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,06101 | FJ$ 0,06262 | 0,12% |
3 tháng | FJ$ 0,06046 | FJ$ 0,06262 | 0,60% |
1 năm | FJ$ 0,05964 | FJ$ 0,06287 | 2,26% |
2 năm | FJ$ 0,05880 | FJ$ 0,06501 | 0,35% |
3 năm | FJ$ 0,05541 | FJ$ 0,06501 | 5,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Đô la Fiji (FJD) |
C$ 100 | FJ$ 6,1816 |
C$ 500 | FJ$ 30,908 |
C$ 1.000 | FJ$ 61,816 |
C$ 2.500 | FJ$ 154,54 |
C$ 5.000 | FJ$ 309,08 |
C$ 10.000 | FJ$ 618,16 |
C$ 25.000 | FJ$ 1.545,41 |
C$ 50.000 | FJ$ 3.090,82 |
C$ 100.000 | FJ$ 6.181,65 |
C$ 500.000 | FJ$ 30.908 |
C$ 1.000.000 | FJ$ 61.816 |
C$ 2.500.000 | FJ$ 154.541 |
C$ 5.000.000 | FJ$ 309.082 |
C$ 10.000.000 | FJ$ 618.165 |
C$ 50.000.000 | FJ$ 3.090.823 |