Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / GHS Đảo
C$
=
GH₵
14/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,3639 GH₵ 0,3803 4,08%
3 tháng GH₵ 0,3381 GH₵ 0,3803 12,48%
1 năm GH₵ 0,2884 GH₵ 0,3803 19,40%
2 năm GH₵ 0,2113 GH₵ 0,4028 80,01%
3 năm GH₵ 0,1632 GH₵ 0,4028 131,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Cedi Ghana (GHS)
C$ 10GH₵ 3,8167
C$ 50GH₵ 19,083
C$ 100GH₵ 38,167
C$ 250GH₵ 95,417
C$ 500GH₵ 190,83
C$ 1.000GH₵ 381,67
C$ 2.500GH₵ 954,17
C$ 5.000GH₵ 1.908,34
C$ 10.000GH₵ 3.816,68
C$ 50.000GH₵ 19.083
C$ 100.000GH₵ 38.167
C$ 250.000GH₵ 95.417
C$ 500.000GH₵ 190.834
C$ 1.000.000GH₵ 381.668
C$ 5.000.000GH₵ 1.908.342