Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / HTG Đảo
C$
=
G
14/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 3,5816 G 3,6191 0,01%
3 tháng G 3,5798 G 3,6191 0,60%
1 năm G 3,5772 G 3,9800 9,46%
2 năm G 3,1009 G 4,2664 16,14%
3 năm G 2,4829 G 4,2664 39,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Gourde Haiti (HTG)
C$ 1G 3,6019
C$ 5G 18,010
C$ 10G 36,019
C$ 25G 90,048
C$ 50G 180,10
C$ 100G 360,19
C$ 250G 900,48
C$ 500G 1.800,96
C$ 1.000G 3.601,91
C$ 5.000G 18.010
C$ 10.000G 36.019
C$ 25.000G 90.048
C$ 50.000G 180.096
C$ 100.000G 360.191
C$ 500.000G 1.800.956