Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / INR Đảo
C$
=
14/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,2540 2,2779 0,008%
3 tháng 2,2470 2,2779 0,48%
1 năm 2,2340 2,2910 1,25%
2 năm 2,1514 2,3234 4,01%
3 năm 2,0623 2,3234 8,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rupee Ấn Độ (INR)
C$ 1 2,2698
C$ 5 11,349
C$ 10 22,698
C$ 25 56,746
C$ 50 113,49
C$ 100 226,98
C$ 250 567,46
C$ 500 1.134,92
C$ 1.000 2.269,85
C$ 5.000 11.349
C$ 10.000 22.698
C$ 25.000 56.746
C$ 50.000 113.492
C$ 100.000 226.985
C$ 500.000 1.134.924