Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 2,2540 | ₹ 2,2779 | 0,008% |
3 tháng | ₹ 2,2470 | ₹ 2,2779 | 0,48% |
1 năm | ₹ 2,2340 | ₹ 2,2910 | 1,25% |
2 năm | ₹ 2,1514 | ₹ 2,3234 | 4,01% |
3 năm | ₹ 2,0623 | ₹ 2,3234 | 8,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Rupee Ấn Độ (INR) |
C$ 1 | ₹ 2,2698 |
C$ 5 | ₹ 11,349 |
C$ 10 | ₹ 22,698 |
C$ 25 | ₹ 56,746 |
C$ 50 | ₹ 113,49 |
C$ 100 | ₹ 226,98 |
C$ 250 | ₹ 567,46 |
C$ 500 | ₹ 1.134,92 |
C$ 1.000 | ₹ 2.269,85 |
C$ 5.000 | ₹ 11.349 |
C$ 10.000 | ₹ 22.698 |
C$ 25.000 | ₹ 56.746 |
C$ 50.000 | ₹ 113.492 |
C$ 100.000 | ₹ 226.985 |
C$ 500.000 | ₹ 1.134.924 |