Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / IRR Đảo
C$
=
IRR
14/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.135,96 IRR 1.148,91 0,01%
3 tháng IRR 1.135,96 IRR 1.148,91 0,08%
1 năm IRR 1.135,96 IRR 1.163,75 0,55%
2 năm IRR 1.135,96 IRR 1.192,69 3,52%
3 năm IRR 1.135,96 IRR 1.212,22 5,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rial Iran (IRR)
C$ 1IRR 1.143,20
C$ 5IRR 5.715,99
C$ 10IRR 11.432
C$ 25IRR 28.580
C$ 50IRR 57.160
C$ 100IRR 114.320
C$ 250IRR 285.800
C$ 500IRR 571.599
C$ 1.000IRR 1.143.198
C$ 5.000IRR 5.715.990
C$ 10.000IRR 11.431.981
C$ 25.000IRR 28.579.952
C$ 50.000IRR 57.159.905
C$ 100.000IRR 114.319.809
C$ 500.000IRR 571.599.045