Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / MDL Đảo
C$
=
L
14/05/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,4769 L 0,4877 0,78%
3 tháng L 0,4769 L 0,4881 0,74%
1 năm L 0,4712 L 0,5040 0,24%
2 năm L 0,4712 L 0,5482 9,11%
3 năm L 0,4712 L 0,5482 5,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Leu Moldova (MDL)
C$ 10L 4,8039
C$ 50L 24,019
C$ 100L 48,039
C$ 250L 120,10
C$ 500L 240,19
C$ 1.000L 480,39
C$ 2.500L 1.200,96
C$ 5.000L 2.401,93
C$ 10.000L 4.803,86
C$ 50.000L 24.019
C$ 100.000L 48.039
C$ 250.000L 120.096
C$ 500.000L 240.193
C$ 1.000.000L 480.386
C$ 5.000.000L 2.401.930