Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / USD Đảo
C$
=
US$
06/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,02700 US$ 0,02731 0,22%
3 tháng US$ 0,02700 US$ 0,02735 0,50%
1 năm US$ 0,02700 US$ 0,02753 0,49%
2 năm US$ 0,02700 US$ 0,02816 1,92%
3 năm US$ 0,02700 US$ 0,02885 4,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Mỹ (USD)
C$ 100US$ 2,7167
C$ 500US$ 13,583
C$ 1.000US$ 27,167
C$ 2.500US$ 67,917
C$ 5.000US$ 135,83
C$ 10.000US$ 271,67
C$ 25.000US$ 679,17
C$ 50.000US$ 1.358,34
C$ 100.000US$ 2.716,68
C$ 500.000US$ 13.583
C$ 1.000.000US$ 27.167
C$ 2.500.000US$ 67.917
C$ 5.000.000US$ 135.834
C$ 10.000.000US$ 271.668
C$ 50.000.000US$ 1.358.342