Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / YER Đảo
C$
=
YER
13/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 6,7597 YER 6,8368 0,08%
3 tháng YER 6,7597 YER 6,8368 0,11%
1 năm YER 6,7597 YER 6,8924 0,22%
2 năm YER 6,7585 YER 7,0477 2,01%
3 năm YER 6,7585 YER 7,1940 5,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Rial Yemen (YER)
C$ 1YER 6,8017
C$ 5YER 34,009
C$ 10YER 68,017
C$ 25YER 170,04
C$ 50YER 340,09
C$ 100YER 680,17
C$ 250YER 1.700,43
C$ 500YER 3.400,86
C$ 1.000YER 6.801,72
C$ 5.000YER 34.009
C$ 10.000YER 68.017
C$ 25.000YER 170.043
C$ 50.000YER 340.086
C$ 100.000YER 680.172
C$ 500.000YER 3.400.859