Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,6785 | ZK 0,7436 | 9,59% |
3 tháng | ZK 0,6175 | ZK 0,7436 | 1,99% |
1 năm | ZK 0,4654 | ZK 0,7436 | 48,43% |
2 năm | ZK 0,4241 | ZK 0,7436 | 57,30% |
3 năm | ZK 0,4241 | ZK 0,7436 | 16,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Kwacha Zambia (ZMW) |
C$ 1 | ZK 0,6988 |
C$ 5 | ZK 3,4942 |
C$ 10 | ZK 6,9884 |
C$ 25 | ZK 17,471 |
C$ 50 | ZK 34,942 |
C$ 100 | ZK 69,884 |
C$ 250 | ZK 174,71 |
C$ 500 | ZK 349,42 |
C$ 1.000 | ZK 698,84 |
C$ 5.000 | ZK 3.494,18 |
C$ 10.000 | ZK 6.988,35 |
C$ 25.000 | ZK 17.471 |
C$ 50.000 | ZK 34.942 |
C$ 100.000 | ZK 69.884 |
C$ 500.000 | ZK 349.418 |