Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / AFN Đảo
kr
=
Afs.
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 6,4531 Afs. 6,7069 2,97%
3 tháng Afs. 6,4531 Afs. 7,0559 4,13%
1 năm Afs. 6,3307 Afs. 8,6880 18,82%
2 năm Afs. 6,3307 Afs. 9,5162 24,98%
3 năm Afs. 6,3307 Afs. 13,055 28,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Afghani Afghanistan (AFN)
kr 1Afs. 6,7519
kr 5Afs. 33,760
kr 10Afs. 67,519
kr 25Afs. 168,80
kr 50Afs. 337,60
kr 100Afs. 675,19
kr 250Afs. 1.687,98
kr 500Afs. 3.375,97
kr 1.000Afs. 6.751,94
kr 5.000Afs. 33.760
kr 10.000Afs. 67.519
kr 25.000Afs. 168.798
kr 50.000Afs. 337.597
kr 100.000Afs. 675.194
kr 500.000Afs. 3.375.970