Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 6,4531 | Afs. 6,7069 | 2,97% |
3 tháng | Afs. 6,4531 | Afs. 7,0559 | 4,13% |
1 năm | Afs. 6,3307 | Afs. 8,6880 | 18,82% |
2 năm | Afs. 6,3307 | Afs. 9,5162 | 24,98% |
3 năm | Afs. 6,3307 | Afs. 13,055 | 28,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Afghani Afghanistan (AFN) |
kr 1 | Afs. 6,7519 |
kr 5 | Afs. 33,760 |
kr 10 | Afs. 67,519 |
kr 25 | Afs. 168,80 |
kr 50 | Afs. 337,60 |
kr 100 | Afs. 675,19 |
kr 250 | Afs. 1.687,98 |
kr 500 | Afs. 3.375,97 |
kr 1.000 | Afs. 6.751,94 |
kr 5.000 | Afs. 33.760 |
kr 10.000 | Afs. 67.519 |
kr 25.000 | Afs. 168.798 |
kr 50.000 | Afs. 337.597 |
kr 100.000 | Afs. 675.194 |
kr 500.000 | Afs. 3.375.970 |