Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / KYD Đảo
kr
=
CI$
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,07508 CI$ 0,07744 2,16%
3 tháng CI$ 0,07508 CI$ 0,08027 2,25%
1 năm CI$ 0,07404 CI$ 0,08370 1,12%
2 năm CI$ 0,07404 CI$ 0,08884 9,06%
3 năm CI$ 0,07404 CI$ 0,1015 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
kr 100CI$ 7,8091
kr 500CI$ 39,045
kr 1.000CI$ 78,091
kr 2.500CI$ 195,23
kr 5.000CI$ 390,45
kr 10.000CI$ 780,91
kr 25.000CI$ 1.952,27
kr 50.000CI$ 3.904,55
kr 100.000CI$ 7.809,09
kr 500.000CI$ 39.045
kr 1.000.000CI$ 78.091
kr 2.500.000CI$ 195.227
kr 5.000.000CI$ 390.455
kr 10.000.000CI$ 780.909
kr 50.000.000CI$ 3.904.546