Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1.926,42 | ₭ 1.981,71 | 2,07% |
3 tháng | ₭ 1.926,42 | ₭ 2.000,37 | 0,18% |
1 năm | ₭ 1.575,28 | ₭ 2.024,12 | 20,12% |
2 năm | ₭ 1.306,15 | ₭ 2.024,12 | 51,72% |
3 năm | ₭ 1.055,52 | ₭ 2.024,12 | 74,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Kíp Lào (LAK) |
kr 1 | ₭ 2.005,01 |
kr 5 | ₭ 10.025 |
kr 10 | ₭ 20.050 |
kr 25 | ₭ 50.125 |
kr 50 | ₭ 100.250 |
kr 100 | ₭ 200.501 |
kr 250 | ₭ 501.252 |
kr 500 | ₭ 1.002.504 |
kr 1.000 | ₭ 2.005.007 |
kr 5.000 | ₭ 10.025.036 |
kr 10.000 | ₭ 20.050.073 |
kr 25.000 | ₭ 50.125.182 |
kr 50.000 | ₭ 100.250.364 |
kr 100.000 | ₭ 200.500.728 |
kr 500.000 | ₭ 1.002.503.640 |