Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / LAK Đảo
kr
=
16/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.926,42 1.981,71 2,07%
3 tháng 1.926,42 2.000,37 0,18%
1 năm 1.575,28 2.024,12 20,12%
2 năm 1.306,15 2.024,12 51,72%
3 năm 1.055,52 2.024,12 74,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Kíp Lào (LAK)
kr 1 2.005,01
kr 5 10.025
kr 10 20.050
kr 25 50.125
kr 50 100.250
kr 100 200.501
kr 250 501.252
kr 500 1.002.504
kr 1.000 2.005.007
kr 5.000 10.025.036
kr 10.000 20.050.073
kr 25.000 50.125.182
kr 50.000 100.250.364
kr 100.000 200.500.728
kr 500.000 1.002.503.640