Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 135,82 | LL 140,09 | 2,16% |
3 tháng | LL 135,82 | LL 145,21 | 2,25% |
1 năm | LL 133,93 | LL 151,42 | 1,12% |
2 năm | LL 133,93 | LL 160,71 | 9,06% |
3 năm | LL 133,93 | LL 183,56 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Bảng Liban (LBP) |
kr 1 | LL 141,55 |
kr 5 | LL 707,74 |
kr 10 | LL 1.415,47 |
kr 25 | LL 3.538,68 |
kr 50 | LL 7.077,37 |
kr 100 | LL 14.155 |
kr 250 | LL 35.387 |
kr 500 | LL 70.774 |
kr 1.000 | LL 141.547 |
kr 5.000 | LL 707.737 |
kr 10.000 | LL 1.415.473 |
kr 25.000 | LL 3.538.683 |
kr 50.000 | LL 7.077.367 |
kr 100.000 | LL 14.154.733 |
kr 500.000 | LL 70.773.666 |