Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / LBP Đảo
kr
=
LL
16/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 135,82 LL 140,09 2,16%
3 tháng LL 135,82 LL 145,21 2,25%
1 năm LL 133,93 LL 151,42 1,12%
2 năm LL 133,93 LL 160,71 9,06%
3 năm LL 133,93 LL 183,56 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Bảng Liban (LBP)
kr 1LL 141,55
kr 5LL 707,74
kr 10LL 1.415,47
kr 25LL 3.538,68
kr 50LL 7.077,37
kr 100LL 14.155
kr 250LL 35.387
kr 500LL 70.774
kr 1.000LL 141.547
kr 5.000LL 707.737
kr 10.000LL 1.415.473
kr 25.000LL 3.538.683
kr 50.000LL 7.077.367
kr 100.000LL 14.154.733
kr 500.000LL 70.773.666