Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,09009 | B/. 0,09257 | 0,97% |
3 tháng | B/. 0,09009 | B/. 0,09633 | 2,06% |
1 năm | B/. 0,08884 | B/. 0,1004 | 1,33% |
2 năm | B/. 0,08884 | B/. 0,1066 | 9,42% |
3 năm | B/. 0,08884 | B/. 0,1218 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Balboa Panama (PAB) |
kr 100 | B/. 9,2635 |
kr 500 | B/. 46,318 |
kr 1.000 | B/. 92,635 |
kr 2.500 | B/. 231,59 |
kr 5.000 | B/. 463,18 |
kr 10.000 | B/. 926,35 |
kr 25.000 | B/. 2.315,89 |
kr 50.000 | B/. 4.631,77 |
kr 100.000 | B/. 9.263,54 |
kr 500.000 | B/. 46.318 |
kr 1.000.000 | B/. 92.635 |
kr 2.500.000 | B/. 231.589 |
kr 5.000.000 | B/. 463.177 |
kr 10.000.000 | B/. 926.354 |
kr 50.000.000 | B/. 4.631.772 |