Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / PYG Đảo
kr
=
16/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 670,74 696,25 3,37%
3 tháng 670,74 698,49 0,79%
1 năm 640,79 729,43 2,80%
2 năm 640,79 755,33 0,51%
3 năm 640,79 831,64 13,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Guarani Paraguay (PYG)
kr 1 703,86
kr 5 3.519,31
kr 10 7.038,62
kr 25 17.597
kr 50 35.193
kr 100 70.386
kr 250 175.965
kr 500 351.931
kr 1.000 703.862
kr 5.000 3.519.308
kr 10.000 7.038.615
kr 25.000 17.596.538
kr 50.000 35.193.075
kr 100.000 70.386.151
kr 500.000 351.930.754