Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 3,5722 | ₴ 3,6654 | 1,40% |
3 tháng | ₴ 3,5722 | ₴ 3,6978 | 1,80% |
1 năm | ₴ 3,2121 | ₴ 3,7602 | 5,28% |
2 năm | ₴ 2,8918 | ₴ 3,8892 | 22,03% |
3 năm | ₴ 2,8918 | ₴ 3,8892 | 10,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
kr 1 | ₴ 3,6701 |
kr 5 | ₴ 18,351 |
kr 10 | ₴ 36,701 |
kr 25 | ₴ 91,753 |
kr 50 | ₴ 183,51 |
kr 100 | ₴ 367,01 |
kr 250 | ₴ 917,53 |
kr 500 | ₴ 1.835,06 |
kr 1.000 | ₴ 3.670,12 |
kr 5.000 | ₴ 18.351 |
kr 10.000 | ₴ 36.701 |
kr 25.000 | ₴ 91.753 |
kr 50.000 | ₴ 183.506 |
kr 100.000 | ₴ 367.012 |
kr 500.000 | ₴ 1.835.060 |