Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / UAH Đảo
kr
=
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,5722 3,6654 1,40%
3 tháng 3,5722 3,6978 1,80%
1 năm 3,2121 3,7602 5,28%
2 năm 2,8918 3,8892 22,03%
3 năm 2,8918 3,8892 10,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Hryvnia Ukraina (UAH)
kr 1 3,6701
kr 5 18,351
kr 10 36,701
kr 25 91,753
kr 50 183,51
kr 100 367,01
kr 250 917,53
kr 500 1.835,06
kr 1.000 3.670,12
kr 5.000 18.351
kr 10.000 36.701
kr 25.000 91.753
kr 50.000 183.506
kr 100.000 367.012
kr 500.000 1.835.060