Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 3,4587 | $U 3,5664 | 0,60% |
3 tháng | $U 3,4478 | $U 3,7546 | 3,68% |
1 năm | $U 3,4475 | $U 3,8694 | 2,45% |
2 năm | $U 3,4475 | $U 4,3005 | 16,47% |
3 năm | $U 3,4475 | $U 5,3820 | 33,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Peso Uruguay (UYU) |
kr 1 | $U 3,5675 |
kr 5 | $U 17,838 |
kr 10 | $U 35,675 |
kr 25 | $U 89,188 |
kr 50 | $U 178,38 |
kr 100 | $U 356,75 |
kr 250 | $U 891,88 |
kr 500 | $U 1.783,76 |
kr 1.000 | $U 3.567,53 |
kr 5.000 | $U 17.838 |
kr 10.000 | $U 35.675 |
kr 25.000 | $U 89.188 |
kr 50.000 | $U 178.376 |
kr 100.000 | $U 356.753 |
kr 500.000 | $U 1.783.764 |