Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / UYU Đảo
kr
=
$U
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 3,4587 $U 3,5664 0,60%
3 tháng $U 3,4478 $U 3,7546 3,68%
1 năm $U 3,4475 $U 3,8694 2,45%
2 năm $U 3,4475 $U 4,3005 16,47%
3 năm $U 3,4475 $U 5,3820 33,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Uruguay (UYU)
kr 1$U 3,5675
kr 5$U 17,838
kr 10$U 35,675
kr 25$U 89,188
kr 50$U 178,38
kr 100$U 356,75
kr 250$U 891,88
kr 500$U 1.783,76
kr 1.000$U 3.567,53
kr 5.000$U 17.838
kr 10.000$U 35.675
kr 25.000$U 89.188
kr 50.000$U 178.376
kr 100.000$U 356.753
kr 500.000$U 1.783.764