Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / AFN Đảo
NZ$
=
Afs.
13/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 42,128 Afs. 43,470 2,42%
3 tháng Afs. 42,128 Afs. 45,749 3,62%
1 năm Afs. 41,479 Afs. 55,165 20,53%
2 năm Afs. 41,479 Afs. 58,682 20,96%
3 năm Afs. 41,479 Afs. 79,792 21,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Afghani Afghanistan (AFN)
NZ$ 1Afs. 43,364
NZ$ 5Afs. 216,82
NZ$ 10Afs. 433,64
NZ$ 25Afs. 1.084,11
NZ$ 50Afs. 2.168,22
NZ$ 100Afs. 4.336,44
NZ$ 250Afs. 10.841
NZ$ 500Afs. 21.682
NZ$ 1.000Afs. 43.364
NZ$ 5.000Afs. 216.822
NZ$ 10.000Afs. 433.644
NZ$ 25.000Afs. 1.084.109
NZ$ 50.000Afs. 2.168.219
NZ$ 100.000Afs. 4.336.437
NZ$ 500.000Afs. 21.682.186