Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 42,128 | Afs. 43,470 | 2,42% |
3 tháng | Afs. 42,128 | Afs. 45,749 | 3,62% |
1 năm | Afs. 41,479 | Afs. 55,165 | 20,53% |
2 năm | Afs. 41,479 | Afs. 58,682 | 20,96% |
3 năm | Afs. 41,479 | Afs. 79,792 | 21,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Afghani Afghanistan (AFN) |
NZ$ 1 | Afs. 43,364 |
NZ$ 5 | Afs. 216,82 |
NZ$ 10 | Afs. 433,64 |
NZ$ 25 | Afs. 1.084,11 |
NZ$ 50 | Afs. 2.168,22 |
NZ$ 100 | Afs. 4.336,44 |
NZ$ 250 | Afs. 10.841 |
NZ$ 500 | Afs. 21.682 |
NZ$ 1.000 | Afs. 43.364 |
NZ$ 5.000 | Afs. 216.822 |
NZ$ 10.000 | Afs. 433.644 |
NZ$ 25.000 | Afs. 1.084.109 |
NZ$ 50.000 | Afs. 2.168.219 |
NZ$ 100.000 | Afs. 4.336.437 |
NZ$ 500.000 | Afs. 21.682.186 |