Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BMD Đảo
NZ$
=
BD$
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,5884 BD$ 0,6019 1,16%
3 tháng BD$ 0,5884 BD$ 0,6210 1,12%
1 năm BD$ 0,5800 BD$ 0,6378 3,32%
2 năm BD$ 0,5582 BD$ 0,6543 4,25%
3 năm BD$ 0,5582 BD$ 0,7313 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Bermuda (BMD)
NZ$ 1BD$ 0,6018
NZ$ 5BD$ 3,0089
NZ$ 10BD$ 6,0178
NZ$ 25BD$ 15,045
NZ$ 50BD$ 30,089
NZ$ 100BD$ 60,178
NZ$ 250BD$ 150,45
NZ$ 500BD$ 300,89
NZ$ 1.000BD$ 601,78
NZ$ 5.000BD$ 3.008,92
NZ$ 10.000BD$ 6.017,85
NZ$ 25.000BD$ 15.045
NZ$ 50.000BD$ 30.089
NZ$ 100.000BD$ 60.178
NZ$ 500.000BD$ 300.892