Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / LAK Đảo
NZ$
=
13/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12.557 12.832 1,61%
3 tháng 12.557 12.961 1,25%
1 năm 10.647 13.025 17,22%
2 năm 8.023,24 13.025 59,93%
3 năm 6.545,02 13.025 89,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Kíp Lào (LAK)
NZ$ 1 12.855
NZ$ 5 64.277
NZ$ 10 128.554
NZ$ 25 321.384
NZ$ 50 642.769
NZ$ 100 1.285.537
NZ$ 250 3.213.843
NZ$ 500 6.427.685
NZ$ 1.000 12.855.370
NZ$ 5.000 64.276.850
NZ$ 10.000 128.553.700
NZ$ 25.000 321.384.250
NZ$ 50.000 642.768.501
NZ$ 100.000 1.285.537.002
NZ$ 500.000 6.427.685.008