Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 12.557 | ₭ 12.832 | 1,61% |
3 tháng | ₭ 12.557 | ₭ 12.961 | 1,25% |
1 năm | ₭ 10.647 | ₭ 13.025 | 17,22% |
2 năm | ₭ 8.023,24 | ₭ 13.025 | 59,93% |
3 năm | ₭ 6.545,02 | ₭ 13.025 | 89,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Kíp Lào (LAK) |
NZ$ 1 | ₭ 12.855 |
NZ$ 5 | ₭ 64.277 |
NZ$ 10 | ₭ 128.554 |
NZ$ 25 | ₭ 321.384 |
NZ$ 50 | ₭ 642.769 |
NZ$ 100 | ₭ 1.285.537 |
NZ$ 250 | ₭ 3.213.843 |
NZ$ 500 | ₭ 6.427.685 |
NZ$ 1.000 | ₭ 12.855.370 |
NZ$ 5.000 | ₭ 64.276.850 |
NZ$ 10.000 | ₭ 128.553.700 |
NZ$ 25.000 | ₭ 321.384.250 |
NZ$ 50.000 | ₭ 642.768.501 |
NZ$ 100.000 | ₭ 1.285.537.002 |
NZ$ 500.000 | ₭ 6.427.685.008 |