Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 886,98 | LL 907,36 | 1,16% |
3 tháng | LL 886,98 | LL 936,13 | 1,12% |
1 năm | LL 874,37 | LL 961,45 | 3,32% |
2 năm | LL 841,56 | LL 986,41 | 4,25% |
3 năm | LL 841,56 | LL 1.102,37 | 16,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Bảng Liban (LBP) |
NZ$ 1 | LL 906,75 |
NZ$ 5 | LL 4.533,75 |
NZ$ 10 | LL 9.067,50 |
NZ$ 25 | LL 22.669 |
NZ$ 50 | LL 45.338 |
NZ$ 100 | LL 90.675 |
NZ$ 250 | LL 226.688 |
NZ$ 500 | LL 453.375 |
NZ$ 1.000 | LL 906.750 |
NZ$ 5.000 | LL 4.533.750 |
NZ$ 10.000 | LL 9.067.501 |
NZ$ 25.000 | LL 22.668.752 |
NZ$ 50.000 | LL 45.337.504 |
NZ$ 100.000 | LL 90.675.009 |
NZ$ 500.000 | LL 453.375.043 |