Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / LBP Đảo
NZ$
=
LL
14/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 886,98 LL 907,36 1,16%
3 tháng LL 886,98 LL 936,13 1,12%
1 năm LL 874,37 LL 961,45 3,32%
2 năm LL 841,56 LL 986,41 4,25%
3 năm LL 841,56 LL 1.102,37 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Bảng Liban (LBP)
NZ$ 1LL 906,75
NZ$ 5LL 4.533,75
NZ$ 10LL 9.067,50
NZ$ 25LL 22.669
NZ$ 50LL 45.338
NZ$ 100LL 90.675
NZ$ 250LL 226.688
NZ$ 500LL 453.375
NZ$ 1.000LL 906.750
NZ$ 5.000LL 4.533.750
NZ$ 10.000LL 9.067.501
NZ$ 25.000LL 22.668.752
NZ$ 50.000LL 45.337.504
NZ$ 100.000LL 90.675.009
NZ$ 500.000LL 453.375.043