Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / PAB Đảo
NZ$
=
B/.
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,5884 B/. 0,6019 1,16%
3 tháng B/. 0,5884 B/. 0,6210 1,12%
1 năm B/. 0,5800 B/. 0,6378 3,32%
2 năm B/. 0,5582 B/. 0,6543 4,25%
3 năm B/. 0,5582 B/. 0,7313 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Balboa Panama (PAB)
NZ$ 1B/. 0,6024
NZ$ 5B/. 3,0122
NZ$ 10B/. 6,0245
NZ$ 25B/. 15,061
NZ$ 50B/. 30,122
NZ$ 100B/. 60,245
NZ$ 250B/. 150,61
NZ$ 500B/. 301,22
NZ$ 1.000B/. 602,45
NZ$ 5.000B/. 3.012,25
NZ$ 10.000B/. 6.024,50
NZ$ 25.000B/. 15.061
NZ$ 50.000B/. 30.122
NZ$ 100.000B/. 60.245
NZ$ 500.000B/. 301.225