Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,5884 | B/. 0,6019 | 1,16% |
3 tháng | B/. 0,5884 | B/. 0,6210 | 1,12% |
1 năm | B/. 0,5800 | B/. 0,6378 | 3,32% |
2 năm | B/. 0,5582 | B/. 0,6543 | 4,25% |
3 năm | B/. 0,5582 | B/. 0,7313 | 16,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Balboa Panama (PAB) |
NZ$ 1 | B/. 0,6024 |
NZ$ 5 | B/. 3,0122 |
NZ$ 10 | B/. 6,0245 |
NZ$ 25 | B/. 15,061 |
NZ$ 50 | B/. 30,122 |
NZ$ 100 | B/. 60,245 |
NZ$ 250 | B/. 150,61 |
NZ$ 500 | B/. 301,22 |
NZ$ 1.000 | B/. 602,45 |
NZ$ 5.000 | B/. 3.012,25 |
NZ$ 10.000 | B/. 6.024,50 |
NZ$ 25.000 | B/. 15.061 |
NZ$ 50.000 | B/. 30.122 |
NZ$ 100.000 | B/. 60.245 |
NZ$ 500.000 | B/. 301.225 |