Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 163,58 | ₨ 167,20 | 1,26% |
3 tháng | ₨ 163,58 | ₨ 173,38 | 2,11% |
1 năm | ₨ 160,18 | ₨ 183,25 | 6,17% |
2 năm | ₨ 120,93 | ₨ 184,67 | 38,26% |
3 năm | ₨ 109,12 | ₨ 184,67 | 53,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rupee Pakistan (PKR) |
NZ$ 1 | ₨ 167,43 |
NZ$ 5 | ₨ 837,16 |
NZ$ 10 | ₨ 1.674,32 |
NZ$ 25 | ₨ 4.185,81 |
NZ$ 50 | ₨ 8.371,62 |
NZ$ 100 | ₨ 16.743 |
NZ$ 250 | ₨ 41.858 |
NZ$ 500 | ₨ 83.716 |
NZ$ 1.000 | ₨ 167.432 |
NZ$ 5.000 | ₨ 837.162 |
NZ$ 10.000 | ₨ 1.674.324 |
NZ$ 25.000 | ₨ 4.185.811 |
NZ$ 50.000 | ₨ 8.371.622 |
NZ$ 100.000 | ₨ 16.743.244 |
NZ$ 500.000 | ₨ 83.716.221 |