Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / PKR Đảo
NZ$
=
14/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 163,58 167,20 1,26%
3 tháng 163,58 173,38 2,11%
1 năm 160,18 183,25 6,17%
2 năm 120,93 184,67 38,26%
3 năm 109,12 184,67 53,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rupee Pakistan (PKR)
NZ$ 1 167,43
NZ$ 5 837,16
NZ$ 10 1.674,32
NZ$ 25 4.185,81
NZ$ 50 8.371,62
NZ$ 100 16.743
NZ$ 250 41.858
NZ$ 500 83.716
NZ$ 1.000 167.432
NZ$ 5.000 837.162
NZ$ 10.000 1.674.324
NZ$ 25.000 4.185.811
NZ$ 50.000 8.371.622
NZ$ 100.000 16.743.244
NZ$ 500.000 83.716.221