Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 4.356,46 | ₲ 4.517,87 | 2,83% |
3 tháng | ₲ 4.356,46 | ₲ 4.530,51 | 2,18% |
1 năm | ₲ 4.272,70 | ₲ 4.669,34 | 0,13% |
2 năm | ₲ 3.965,43 | ₲ 4.826,80 | 5,09% |
3 năm | ₲ 3.965,43 | ₲ 4.998,32 | 5,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Guarani Paraguay (PYG) |
NZ$ 1 | ₲ 4.518,66 |
NZ$ 5 | ₲ 22.593 |
NZ$ 10 | ₲ 45.187 |
NZ$ 25 | ₲ 112.966 |
NZ$ 50 | ₲ 225.933 |
NZ$ 100 | ₲ 451.866 |
NZ$ 250 | ₲ 1.129.664 |
NZ$ 500 | ₲ 2.259.329 |
NZ$ 1.000 | ₲ 4.518.658 |
NZ$ 5.000 | ₲ 22.593.289 |
NZ$ 10.000 | ₲ 45.186.577 |
NZ$ 25.000 | ₲ 112.966.443 |
NZ$ 50.000 | ₲ 225.932.885 |
NZ$ 100.000 | ₲ 451.865.771 |
NZ$ 500.000 | ₲ 2.259.328.853 |