Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / PYG Đảo
NZ$
=
14/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.356,46 4.517,87 2,83%
3 tháng 4.356,46 4.530,51 2,18%
1 năm 4.272,70 4.669,34 0,13%
2 năm 3.965,43 4.826,80 5,09%
3 năm 3.965,43 4.998,32 5,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Guarani Paraguay (PYG)
NZ$ 1 4.518,66
NZ$ 5 22.593
NZ$ 10 45.187
NZ$ 25 112.966
NZ$ 50 225.933
NZ$ 100 451.866
NZ$ 250 1.129.664
NZ$ 500 2.259.329
NZ$ 1.000 4.518.658
NZ$ 5.000 22.593.289
NZ$ 10.000 45.186.577
NZ$ 25.000 112.966.443
NZ$ 50.000 225.932.885
NZ$ 100.000 451.865.771
NZ$ 500.000 2.259.328.853