Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / UYU Đảo
NZ$
=
$U
14/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 22,689 $U 23,196 0,96%
3 tháng $U 22,370 $U 24,266 2,81%
1 năm $U 22,075 $U 24,862 4,26%
2 năm $U 22,075 $U 26,387 11,56%
3 năm $U 22,075 $U 32,161 27,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Peso Uruguay (UYU)
NZ$ 1$U 23,287
NZ$ 5$U 116,43
NZ$ 10$U 232,87
NZ$ 25$U 582,17
NZ$ 50$U 1.164,33
NZ$ 100$U 2.328,66
NZ$ 250$U 5.821,65
NZ$ 500$U 11.643
NZ$ 1.000$U 23.287
NZ$ 5.000$U 116.433
NZ$ 10.000$U 232.866
NZ$ 25.000$U 582.165
NZ$ 50.000$U 1.164.330
NZ$ 100.000$U 2.328.660
NZ$ 500.000$U 11.643.300