Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 22,689 | $U 23,196 | 0,96% |
3 tháng | $U 22,370 | $U 24,266 | 2,81% |
1 năm | $U 22,075 | $U 24,862 | 4,26% |
2 năm | $U 22,075 | $U 26,387 | 11,56% |
3 năm | $U 22,075 | $U 32,161 | 27,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Peso Uruguay (UYU) |
NZ$ 1 | $U 23,287 |
NZ$ 5 | $U 116,43 |
NZ$ 10 | $U 232,87 |
NZ$ 25 | $U 582,17 |
NZ$ 50 | $U 1.164,33 |
NZ$ 100 | $U 2.328,66 |
NZ$ 250 | $U 5.821,65 |
NZ$ 500 | $U 11.643 |
NZ$ 1.000 | $U 23.287 |
NZ$ 5.000 | $U 116.433 |
NZ$ 10.000 | $U 232.866 |
NZ$ 25.000 | $U 582.165 |
NZ$ 50.000 | $U 1.164.330 |
NZ$ 100.000 | $U 2.328.660 |
NZ$ 500.000 | $U 11.643.300 |