Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / AED Đảo
OMR
=
AED
15/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 9,5512 AED 9,5528 0,01%
3 tháng AED 9,5506 AED 9,5528 0,003%
1 năm AED 9,5496 AED 9,5530 0,02%
2 năm AED 9,5460 AED 9,5586 0,01%
3 năm AED 9,5361 AED 9,6458 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
OMR 1AED 9,5527
OMR 5AED 47,764
OMR 10AED 95,527
OMR 25AED 238,82
OMR 50AED 477,64
OMR 100AED 955,27
OMR 250AED 2.388,18
OMR 500AED 4.776,37
OMR 1.000AED 9.552,74
OMR 5.000AED 47.764
OMR 10.000AED 95.527
OMR 25.000AED 238.818
OMR 50.000AED 477.637
OMR 100.000AED 955.274
OMR 500.000AED 4.776.370