Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / AFN Đảo
OMR
=
Afs.
16/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 186,22 Afs. 188,56 0,80%
3 tháng Afs. 183,92 Afs. 192,26 1,93%
1 năm Afs. 178,93 Afs. 228,63 17,90%
2 năm Afs. 178,93 Afs. 236,66 17,50%
3 năm Afs. 178,93 Afs. 304,51 6,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Afghani Afghanistan (AFN)
OMR 1Afs. 187,39
OMR 5Afs. 936,96
OMR 10Afs. 1.873,93
OMR 25Afs. 4.684,82
OMR 50Afs. 9.369,64
OMR 100Afs. 18.739
OMR 250Afs. 46.848
OMR 500Afs. 93.696
OMR 1.000Afs. 187.393
OMR 5.000Afs. 936.964
OMR 10.000Afs. 1.873.929
OMR 25.000Afs. 4.684.822
OMR 50.000Afs. 9.369.644
OMR 100.000Afs. 18.739.288
OMR 500.000Afs. 93.696.438