Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / AOA Đảo
OMR
=
Kz
15/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 2.169,20 Kz 2.178,17 0,32%
3 tháng Kz 2.154,18 Kz 2.179,47 0,50%
1 năm Kz 1.366,77 Kz 2.179,47 59,21%
2 năm Kz 1.067,62 Kz 2.179,47 101,45%
3 năm Kz 1.045,86 Kz 2.179,47 28,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Kwanza Angola (AOA)
OMR 1Kz 2.176,06
OMR 5Kz 10.880
OMR 10Kz 21.761
OMR 25Kz 54.401
OMR 50Kz 108.803
OMR 100Kz 217.606
OMR 250Kz 544.014
OMR 500Kz 1.088.028
OMR 1.000Kz 2.176.055
OMR 5.000Kz 10.880.277
OMR 10.000Kz 21.760.554
OMR 25.000Kz 54.401.386
OMR 50.000Kz 108.802.772
OMR 100.000Kz 217.605.544
OMR 500.000Kz 1.088.027.720